TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
52.708
|
65.815
|
46.985
|
94.493
|
67.976
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.666
|
19.874
|
17.250
|
6.087
|
20.767
|
1. Tiền
|
8.666
|
19.371
|
17.250
|
6.087
|
20.767
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.000
|
503
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
642
|
680
|
721
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
642
|
680
|
721
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28.027
|
43.992
|
26.736
|
86.058
|
45.086
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22.596
|
41.635
|
26.600
|
85.776
|
44.968
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
2.248
|
106
|
212
|
22
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.431
|
109
|
30
|
71
|
96
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.609
|
1.546
|
1.961
|
1.361
|
591
|
1. Hàng tồn kho
|
1.609
|
1.546
|
1.961
|
1.361
|
591
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.406
|
403
|
397
|
307
|
811
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.909
|
196
|
163
|
193
|
480
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
497
|
207
|
234
|
115
|
331
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
89.452
|
153.964
|
134.090
|
95.656
|
102.370
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88.557
|
152.829
|
132.848
|
94.423
|
101.976
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88.557
|
152.743
|
132.787
|
93.852
|
101.619
|
- Nguyên giá
|
193.642
|
244.296
|
256.525
|
256.525
|
265.599
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105.085
|
-91.552
|
-123.738
|
-162.673
|
-163.980
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
85
|
60
|
571
|
357
|
- Nguyên giá
|
0
|
150
|
150
|
717
|
717
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-65
|
-90
|
-146
|
-360
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
895
|
1.135
|
1.242
|
1.233
|
394
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
895
|
1.135
|
1.242
|
1.233
|
394
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
142.160
|
219.779
|
181.075
|
190.149
|
170.346
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
88.133
|
165.471
|
127.672
|
136.261
|
116.913
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38.713
|
72.429
|
30.991
|
77.639
|
41.194
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.396
|
47.786
|
15.793
|
44.051
|
18.432
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.949
|
11.346
|
5.307
|
15.896
|
7.632
|
4. Người mua trả tiền trước
|
320
|
1.530
|
10
|
4
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
442
|
1.533
|
2.379
|
2.045
|
1.146
|
6. Phải trả người lao động
|
18.999
|
9.825
|
6.756
|
14.408
|
12.507
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
233
|
253
|
356
|
377
|
378
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
690
|
690
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
151
|
8
|
215
|
11
|
141
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
223
|
148
|
176
|
157
|
270
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
49.421
|
93.042
|
96.681
|
58.623
|
75.718
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.841
|
1.810
|
1.974
|
1.974
|
1.631
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
47.580
|
91.232
|
94.708
|
56.649
|
74.087
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54.027
|
54.308
|
53.403
|
53.888
|
53.433
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54.027
|
54.308
|
53.403
|
53.888
|
53.433
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
775
|
775
|
803
|
803
|
956
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.252
|
3.533
|
2.600
|
3.085
|
2.476
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.059
|
3.252
|
2.469
|
1.550
|
1.578
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.193
|
281
|
131
|
1.534
|
899
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
142.160
|
219.779
|
181.075
|
190.149
|
170.346
|