Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 126.626 113.439 134.469 109.060 122.051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.154 12.077 63.520 2.667 2.482
1. Tiền 8.266 4.615 4.152 2.667 2.482
2. Các khoản tương đương tiền 13.888 7.463 59.368 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40.000 56.859 20.500 70.000 68.004
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40.000 56.859 20.500 70.000 68.004
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.405 10.897 16.910 3.233 14.256
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.262 8.337 7.703 517 578
2. Trả trước cho người bán 507 284 1.225 1.682 10.663
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.695 2.335 8.040 1.333 3.342
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -59 -59 -59 -299 -328
IV. Tổng hàng tồn kho 7.183 8.071 8.019 6.924 9.609
1. Hàng tồn kho 7.183 8.071 8.019 6.924 9.609
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 47.884 25.535 25.520 26.235 27.701
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12 14 5 264 59
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 47.787 25.443 25.443 25.930 27.420
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 85 78 72 42 222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 564.013 575.119 298.247 304.177 430.103
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 258.412 299.769 286.606 283.667 297.192
1. Tài sản cố định hữu hình 258.412 299.769 286.373 281.938 295.715
- Nguyên giá 437.902 490.753 499.335 515.790 548.520
- Giá trị hao mòn lũy kế -179.490 -190.984 -212.962 -233.852 -252.805
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 232 1.730 1.476
- Nguyên giá 3.654 3.654 3.896 5.536 5.536
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.654 -3.654 -3.664 -3.806 -4.059
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 302.275 267.840 4.886 12.269 28.689
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 302.275 267.840 4.886 12.269 28.689
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 94.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 94.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.326 7.510 6.756 8.240 10.223
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.326 7.510 6.756 8.240 10.223
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 690.639 688.557 432.715 413.237 552.155
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 315.751 303.413 299.742 272.663 407.165
I. Nợ ngắn hạn 72.240 49.791 57.129 36.036 103.642
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.567 1.647 29.569 10.253 42.708
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.352 19.800 18.052 16.657 51.926
4. Người mua trả tiền trước 616 32 121 349 18
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 673 683 1.052 2.018 597
6. Phải trả người lao động 2.434 2.504 2.365 2.629 4.065
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.420 20.124 2.416 3.046 4.118
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 41 41 105 105
11. Phải trả ngắn hạn khác 250 3.436 3.421 966 99
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.929 1.524 93 14 7
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 243.512 253.622 242.613 236.627 303.523
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 825
5. Phải trả dài hạn khác 161 299 399 623 302.698
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 243.350 253.323 242.214 236.004 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 374.887 385.145 132.973 140.573 144.990
I. Vốn chủ sở hữu 374.887 385.145 132.973 140.573 144.990
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 107.720 132.039 132.039 132.039 132.039
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 214 104 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3.088 -3.001 491 8.535 12.951
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -3.088 -3.001 3 0
- LNST chưa phân phối kỳ này -3.088 87 3.492 8.532 12.951
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 270.041 256.002 443 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 690.639 688.557 432.715 413.237 552.155