Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 258.514 130.849 404.037 335.037 84.609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 850 31 48 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 257.663 130.818 403.989 335.037 84.609
4. Giá vốn hàng bán 201.596 110.969 372.935 308.356 75.613
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56.067 19.850 31.054 26.680 8.995
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.769 3.240 2.668 1.939 1.006
7. Chi phí tài chính 1.480 1.663 2.227 10.571 4.091
-Trong đó: Chi phí lãi vay 725 1.392 2.167 10.448 4.072
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 89 12 22 47
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45.584 21.842 25.551 18.420 6.623
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.773 -326 5.957 -349 -665
12. Thu nhập khác 1.743 1.308 926 2.656 1.284
13. Chi phí khác 750 552 875 611 706
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 993 756 51 2.045 578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.766 430 6.008 1.696 -87
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.858 318 1.387 422 62
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.858 318 1.387 422 62
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.908 112 4.621 1.273 -149
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 750 590 294 527 34
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.158 -478 4.327 747 -183