TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
190.763
|
188.833
|
199.137
|
195.380
|
162.555
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
75.011
|
81.775
|
102.004
|
97.622
|
63.880
|
1. Tiền
|
10.011
|
16.775
|
21.004
|
10.622
|
5.880
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
65.000
|
65.000
|
81.000
|
87.000
|
58.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43.997
|
30.003
|
26.217
|
13.208
|
18.590
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31.676
|
28.079
|
23.781
|
10.885
|
13.779
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.203
|
0
|
544
|
69
|
3.283
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.275
|
2.087
|
2.055
|
2.406
|
1.677
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-157
|
-163
|
-163
|
-152
|
-149
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31.666
|
35.296
|
30.022
|
44.169
|
39.724
|
1. Hàng tồn kho
|
31.666
|
35.296
|
30.022
|
44.169
|
39.724
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
89
|
1.758
|
894
|
381
|
362
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
89
|
1.758
|
894
|
90
|
70
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
291
|
291
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
131.953
|
124.912
|
123.889
|
107.958
|
104.038
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
555
|
555
|
555
|
555
|
593
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
555
|
555
|
555
|
555
|
593
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
117.360
|
111.180
|
102.205
|
94.420
|
90.887
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
117.360
|
111.180
|
102.205
|
94.420
|
90.887
|
- Nguyên giá
|
957.682
|
959.146
|
959.146
|
959.146
|
959.146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-840.322
|
-847.966
|
-856.941
|
-864.725
|
-868.259
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.632
|
1.632
|
1.632
|
1.632
|
1.632
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.632
|
-1.632
|
-1.632
|
-1.632
|
-1.632
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
769
|
162
|
162
|
458
|
279
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
769
|
162
|
162
|
458
|
279
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.268
|
13.015
|
20.967
|
12.525
|
12.280
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.268
|
13.015
|
20.967
|
12.525
|
12.280
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
322.716
|
313.744
|
323.025
|
303.338
|
266.593
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
109.491
|
131.231
|
131.582
|
106.598
|
69.492
|
I. Nợ ngắn hạn
|
103.971
|
128.176
|
128.527
|
103.543
|
66.399
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.622
|
33.048
|
54.953
|
32.826
|
25.226
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17
|
214
|
637
|
2.890
|
3.447
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.584
|
10.522
|
11.774
|
6.794
|
3.459
|
6. Phải trả người lao động
|
24.291
|
27.689
|
32.000
|
38.773
|
18.026
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.504
|
1.924
|
1.657
|
4.937
|
2.825
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.718
|
1.938
|
1.802
|
1.539
|
1.520
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
25.574
|
30.209
|
6.307
|
0
|
672
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.660
|
20.131
|
16.897
|
13.285
|
11.225
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.521
|
3.055
|
3.055
|
3.055
|
3.093
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.000
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
521
|
555
|
555
|
555
|
593
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
213.224
|
182.513
|
191.443
|
196.740
|
197.101
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
213.224
|
182.513
|
191.443
|
196.740
|
197.101
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
464
|
464
|
464
|
464
|
464
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
41.157
|
41.157
|
41.157
|
41.157
|
41.157
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51.603
|
20.892
|
29.821
|
35.118
|
35.479
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
41.635
|
0
|
0
|
0
|
35.118
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.968
|
20.892
|
29.821
|
35.118
|
361
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
322.716
|
313.744
|
323.025
|
303.338
|
266.593
|