TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
611.171
|
488.886
|
360.315
|
378.704
|
415.221
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57.718
|
41.922
|
31.673
|
52.787
|
57.294
|
1. Tiền
|
57.718
|
41.922
|
28.173
|
49.287
|
53.294
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
3.500
|
3.500
|
4.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
18.500
|
5.000
|
6.404
|
6.404
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
18.500
|
5.000
|
6.404
|
6.404
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
154.249
|
119.433
|
85.532
|
99.461
|
100.798
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
114.107
|
91.423
|
61.618
|
73.336
|
74.593
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.298
|
6.298
|
13.339
|
12.842
|
9.990
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28.913
|
25.090
|
13.740
|
15.685
|
18.171
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.069
|
-3.377
|
-3.165
|
-2.402
|
-1.955
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
384.027
|
307.250
|
236.747
|
219.458
|
249.580
|
1. Hàng tồn kho
|
384.027
|
307.250
|
236.747
|
219.458
|
249.580
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.177
|
1.781
|
1.362
|
595
|
1.146
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
371
|
472
|
405
|
518
|
366
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.806
|
1.310
|
927
|
0
|
651
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
30
|
77
|
128
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
122.248
|
116.767
|
112.538
|
109.939
|
115.699
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.552
|
2.317
|
2.428
|
3.054
|
5.397
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.552
|
2.317
|
2.428
|
3.054
|
5.397
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
101.761
|
94.639
|
89.708
|
83.369
|
85.420
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66.168
|
59.129
|
54.282
|
48.026
|
50.161
|
- Nguyên giá
|
163.088
|
158.395
|
160.616
|
155.315
|
162.991
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-96.920
|
-99.266
|
-106.334
|
-107.289
|
-112.830
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35.593
|
35.510
|
35.426
|
35.343
|
35.259
|
- Nguyên giá
|
37.149
|
37.149
|
37.149
|
37.149
|
37.149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.556
|
-1.639
|
-1.723
|
-1.806
|
-1.890
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.386
|
1.095
|
1.095
|
1.095
|
1.270
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.386
|
1.095
|
1.095
|
1.095
|
1.270
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.193
|
5.532
|
6.030
|
4.709
|
4.551
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8.500
|
8.500
|
8.500
|
8.500
|
8.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.307
|
-2.967
|
-2.470
|
-3.790
|
-3.949
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.357
|
13.184
|
13.277
|
17.711
|
19.061
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.357
|
13.184
|
13.277
|
17.711
|
18.638
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
422
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
733.419
|
605.653
|
472.853
|
488.643
|
530.920
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
551.427
|
407.851
|
221.692
|
238.168
|
286.078
|
I. Nợ ngắn hạn
|
549.877
|
407.401
|
221.242
|
237.718
|
283.818
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
303.601
|
251.205
|
112.242
|
134.496
|
206.543
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
210.122
|
122.692
|
83.813
|
75.335
|
51.634
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.260
|
1.077
|
123
|
334
|
102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.566
|
5.065
|
2.159
|
3.630
|
2.859
|
6. Phải trả người lao động
|
20.803
|
19.138
|
12.808
|
12.214
|
7.635
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.294
|
2.101
|
3.430
|
3.535
|
5.247
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
873
|
845
|
716
|
706
|
887
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.526
|
3.203
|
3.509
|
3.955
|
4.203
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.832
|
2.075
|
2.443
|
3.513
|
4.708
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.550
|
450
|
450
|
450
|
2.261
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
450
|
450
|
450
|
450
|
150
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.111
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
181.992
|
197.802
|
251.161
|
250.475
|
244.842
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
181.992
|
197.802
|
251.161
|
250.475
|
244.842
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
121.039
|
121.039
|
181.559
|
181.559
|
181.559
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.750
|
1.750
|
1.579
|
1.579
|
1.579
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.638
|
1.638
|
1.638
|
1.638
|
1.638
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.395
|
30.217
|
30.928
|
30.962
|
32.099
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.314
|
34.777
|
27.500
|
26.558
|
21.762
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.419
|
17.802
|
-169
|
3.039
|
5.100
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.895
|
16.976
|
27.669
|
23.519
|
16.663
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.856
|
8.380
|
7.958
|
8.180
|
6.205
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
733.419
|
605.653
|
472.853
|
488.643
|
530.920
|