TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.113.490
|
5.007.213
|
5.014.987
|
4.956.546
|
4.829.809
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
107.863
|
62.229
|
93.375
|
144.492
|
119.401
|
1. Tiền
|
65.767
|
62.229
|
93.375
|
144.492
|
119.401
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
42.096
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
141.738
|
183.834
|
153.738
|
134.142
|
110.982
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
141.738
|
183.834
|
153.738
|
134.142
|
110.982
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.287.471
|
4.164.460
|
4.147.062
|
4.101.921
|
4.122.775
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
606.379
|
542.630
|
526.269
|
542.014
|
526.883
|
2. Trả trước cho người bán
|
174.031
|
156.857
|
165.023
|
110.076
|
141.998
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
575.704
|
587.612
|
467.703
|
518.453
|
499.351
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.003.163
|
2.949.166
|
3.060.048
|
3.003.359
|
3.038.343
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-71.806
|
-71.806
|
-71.981
|
-71.981
|
-83.800
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
539.828
|
565.815
|
583.768
|
556.050
|
467.564
|
1. Hàng tồn kho
|
539.828
|
565.815
|
583.768
|
556.050
|
467.564
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36.590
|
30.874
|
37.043
|
19.941
|
9.087
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.068
|
7.056
|
14.937
|
9.007
|
7.037
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24.638
|
21.489
|
19.604
|
9.606
|
1.168
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.884
|
2.329
|
2.502
|
1.328
|
881
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.300.094
|
2.252.059
|
2.206.241
|
2.151.925
|
2.227.593
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.887.892
|
1.844.253
|
1.812.130
|
1.763.703
|
1.853.025
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.911.442
|
1.867.803
|
1.835.680
|
1.787.253
|
1.876.575
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-23.550
|
-23.550
|
-23.550
|
-23.550
|
-23.550
|
II. Tài sản cố định
|
228.049
|
212.271
|
208.756
|
209.674
|
204.051
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
132.876
|
128.938
|
124.227
|
121.834
|
118.735
|
- Nguyên giá
|
190.701
|
188.852
|
187.374
|
188.346
|
187.459
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.825
|
-59.915
|
-63.147
|
-66.512
|
-68.724
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
95.173
|
83.334
|
84.529
|
87.840
|
85.316
|
- Nguyên giá
|
201.991
|
197.163
|
205.989
|
216.841
|
223.616
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106.818
|
-113.829
|
-121.460
|
-129.001
|
-138.300
|
III. Bất động sản đầu tư
|
128.746
|
127.620
|
126.494
|
125.368
|
124.242
|
- Nguyên giá
|
135.127
|
135.127
|
135.127
|
135.127
|
135.127
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.381
|
-7.507
|
-8.633
|
-9.759
|
-10.885
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16.225
|
16.225
|
16.225
|
6.595
|
4.820
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16.225
|
16.225
|
16.225
|
6.595
|
4.820
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39.182
|
51.690
|
42.636
|
46.585
|
41.455
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39.182
|
51.690
|
42.636
|
46.585
|
41.455
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.413.584
|
7.259.272
|
7.221.228
|
7.108.472
|
7.057.402
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.791.007
|
1.649.072
|
1.611.354
|
1.488.993
|
1.430.587
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.786.968
|
1.644.093
|
1.597.929
|
1.483.107
|
1.425.849
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.022.493
|
902.542
|
816.306
|
785.813
|
740.803
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
117.023
|
95.661
|
129.610
|
109.115
|
103.871
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28.860
|
25.949
|
23.538
|
20.165
|
19.083
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
162.895
|
135.573
|
105.476
|
107.046
|
92.264
|
6. Phải trả người lao động
|
28.423
|
25.291
|
26.165
|
30.651
|
46.458
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
77.389
|
54.125
|
64.993
|
69.971
|
78.470
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
12.681
|
6.690
|
13.118
|
101.864
|
110.790
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
325.189
|
382.901
|
410.258
|
250.616
|
226.245
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.015
|
15.360
|
8.465
|
7.865
|
7.865
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.039
|
4.980
|
13.425
|
5.886
|
4.738
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.996
|
4.084
|
11.841
|
4.532
|
4.302
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.043
|
896
|
1.584
|
1.355
|
437
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.622.577
|
5.610.200
|
5.609.874
|
5.619.478
|
5.626.815
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.622.577
|
5.610.200
|
5.609.874
|
5.619.478
|
5.626.815
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.636.785
|
4.636.785
|
4.636.785
|
4.636.785
|
4.636.785
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
149.799
|
149.799
|
149.799
|
149.799
|
149.799
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
54.125
|
54.125
|
54.125
|
54.125
|
54.125
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
124.561
|
143.650
|
143.650
|
143.650
|
143.650
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
623.676
|
594.358
|
589.306
|
588.885
|
595.236
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
631.865
|
592.215
|
587.831
|
586.427
|
587.480
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8.188
|
2.143
|
1.475
|
2.458
|
7.756
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
33.631
|
31.484
|
36.210
|
46.236
|
47.221
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.413.584
|
7.259.272
|
7.221.228
|
7.108.472
|
7.057.402
|