Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 250.705 58.069 76.897 74.599 106.222
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 478 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 250.705 58.069 76.897 74.121 106.222
4. Giá vốn hàng bán 193.910 28.213 47.100 69.829 84.630
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56.795 29.857 29.797 4.292 21.592
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12 422 458 1 3.057
7. Chi phí tài chính 1.557 6.268 229 2.405
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 2.496
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.348 78 593 94 838
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.480 3.433 5.699 2.635 8.653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 44.421 20.499 23.735 1.563 12.753
12. Thu nhập khác 1.441 9.895 3 2
13. Chi phí khác 201 46 123 2 608
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.240 9.849 -120 -2 -606
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 45.661 30.348 23.616 1.562 12.147
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 237 708 887 900 599
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 228 18
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 237 708 887 1.128 617
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 45.425 29.640 22.729 433 11.530
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 105 1.171 -143 2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 45.425 29.536 21.558 576 11.528