Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.640 6.266 6.715 4.676 365
2. Điều chỉnh cho các khoản 8.200 13.964 9.691 6.881 6.971
- Khấu hao TSCĐ 6.074 5.930 5.677 5.642 5.265
- Các khoản dự phòng 6.381 2.307 365
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -270 -1.036 -844 -1.380 -214
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2.395 2.688 2.552 2.255 1.921
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10.840 20.230 16.407 11.557 7.336
- Tăng, giảm các khoản phải thu 41.845 -8.610 -42.153 -12.384 -4.707
- Tăng, giảm hàng tồn kho -28.119 222 7.090 41.470 -49.247
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -25.386 19.090 -25.597 -11.085 5.969
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.262 -5.562 3.878 1.770 3.475
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.319 -2.772 -2.336 -2.310 -1.725
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.901 -68 -857 -2.020 -1.804
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 50 -50 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -467 -422 -296 -218 -820
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4.245 22.158 -43.913 26.781 -41.524
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -159 -1.462 -250 -1.884 -532
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10.000 0 10.000 1.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 837 1.043 1.380
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 270 0 0 214
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 111 -10.626 794 9.796 682
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 59.608 58.509 91.869 54.784 86.734
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -67.393 -51.319 -85.817 -60.386 -69.629
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7.785 7.190 6.052 -5.603 17.105
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11.918 18.723 -37.067 30.973 -23.737
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60.866 48.947 67.670 30.603 60.276
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 48.947 67.670 30.603 61.576 36.540