Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 419.469 406.202 510.085 259.960 280.133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100.597 12.850 82.147 11.220 16.597
1. Tiền 100.597 12.850 82.008 11.220 16.597
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 139 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 190.525 343.531 371.348 240.962 253.308
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154.860 180.827 136.038 14.935 42.609
2. Trả trước cho người bán 24.271 37.212 49.131 69.536 44.027
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 9.770 0 5.000 5.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.393 115.722 186.180 151.491 161.673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 103.849 39.003 44.997 0 2.128
1. Hàng tồn kho 103.849 39.003 44.997 0 2.128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24.498 10.819 11.592 7.779 8.101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.681 982 1.521 6 381
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.884 1.958 2.242 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.933 7.878 7.829 7.773 7.720
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 245.664 242.210 235.705 172.892 172.004
I. Các khoản phải thu dài hạn 90.248 90.248 90.248 45.000 45.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 90.000 0 90.000 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 90.000 0 45.000 45.000
5. Phải thu dài hạn khác 248 248 248 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 124.096 90.581 87.538 866 778
1. Tài sản cố định hữu hình 115.610 82.368 79.598 866 778
- Nguyên giá 172.180 133.029 133.029 12.707 12.707
- Giá trị hao mòn lũy kế -56.570 -50.661 -53.431 -11.841 -11.929
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8.082 7.845 7.608 0 0
- Nguyên giá 9.493 9.493 9.493 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.410 -1.648 -1.885 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 404 369 333 0 0
- Nguyên giá 548 548 548 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -143 -179 -214 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 30.379 29.815 29.250 28.685
- Nguyên giá 0 42.872 42.872 42.872 42.872
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -12.493 -13.058 -13.622 -14.187
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.555 84 0 0 39
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.555 84 0 0 39
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 2.200 1.000 87.544 87.544
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.000 2.200 0 60.000 60.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 1.000 27.544 27.544
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 26.765 28.718 27.104 10.232 9.957
1. Chi phí trả trước dài hạn 26.765 28.570 27.075 10.094 9.957
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 148 29 138 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 665.132 648.412 745.790 432.852 452.137
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 335.393 314.949 315.912 96.391 115.516
I. Nợ ngắn hạn 249.627 234.512 233.758 96.391 115.516
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 142.628 143.799 106.206 52.131 58.392
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 46.497 54.263 54.865 30.245 42.189
4. Người mua trả tiền trước 33.410 13.663 47.200 2.874 2.982
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.253 16.129 18.902 7.887 7.238
6. Phải trả người lao động 3.479 1.579 1.917 0 161
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.018 2.290 2.405 465 1.736
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.341 2.790 2.264 2.790 2.817
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 85.766 80.436 82.154 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 85.766 80.436 82.154 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 329.740 333.463 429.878 336.461 336.621
I. Vốn chủ sở hữu 329.740 333.463 429.878 336.461 336.621
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 261.952 261.952 314.342 314.342 314.342
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.466 8.466 8.466 8.416 8.416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36.758 40.362 11.876 13.703 13.863
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37.537 37.537 0 13.565
- LNST chưa phân phối kỳ này -779 2.825 13.703 298
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 22.564 22.683 95.194 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 665.132 648.412 745.790 432.852 452.137