TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
222.056
|
240.217
|
220.481
|
272.052
|
252.622
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.478
|
8.099
|
15.343
|
33.172
|
31.729
|
1. Tiền
|
13.478
|
8.099
|
15.343
|
32.672
|
31.229
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
500
|
500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
189.955
|
220.661
|
192.295
|
225.089
|
193.880
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
180.376
|
213.297
|
178.769
|
181.310
|
157.925
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.339
|
1.342
|
1.536
|
15.400
|
635
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.240
|
6.022
|
11.990
|
28.378
|
35.320
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.325
|
10.492
|
11.971
|
13.283
|
26.264
|
1. Hàng tồn kho
|
16.325
|
10.492
|
11.971
|
13.283
|
26.264
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.298
|
964
|
871
|
508
|
750
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.136
|
953
|
869
|
318
|
699
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
83
|
0
|
0
|
138
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
79
|
12
|
2
|
52
|
50
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114.014
|
103.913
|
79.398
|
74.680
|
67.888
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8
|
7
|
6
|
168
|
168
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8
|
7
|
6
|
168
|
168
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59.521
|
51.088
|
39.673
|
37.492
|
31.525
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52.638
|
44.446
|
33.211
|
28.579
|
23.454
|
- Nguyên giá
|
84.364
|
84.622
|
77.522
|
68.815
|
67.340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.726
|
-40.176
|
-44.311
|
-40.236
|
-43.886
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
2.630
|
1.967
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
3.054
|
2.833
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-424
|
-866
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.883
|
6.642
|
6.463
|
6.283
|
6.104
|
- Nguyên giá
|
10.638
|
10.638
|
10.638
|
10.638
|
10.638
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.755
|
-3.996
|
-4.175
|
-4.355
|
-4.534
|
III. Bất động sản đầu tư
|
13.610
|
16.345
|
15.685
|
15.026
|
14.366
|
- Nguyên giá
|
16.557
|
19.590
|
19.590
|
19.590
|
19.590
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.947
|
-3.245
|
-3.905
|
-4.564
|
-5.224
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16.430
|
13.394
|
8.492
|
8.492
|
10.525
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
8.492
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16.430
|
13.394
|
0
|
8.492
|
10.525
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.966
|
5.175
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.966
|
5.175
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.480
|
17.905
|
15.541
|
13.501
|
11.303
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.480
|
17.905
|
15.541
|
13.501
|
11.303
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
336.070
|
344.130
|
299.879
|
346.732
|
320.510
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
268.428
|
286.943
|
225.125
|
285.887
|
239.757
|
I. Nợ ngắn hạn
|
261.253
|
263.786
|
222.969
|
282.358
|
235.136
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
190.000
|
169.000
|
154.700
|
200.016
|
191.010
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
57.798
|
80.580
|
53.077
|
63.910
|
16.374
|
4. Người mua trả tiền trước
|
520
|
363
|
665
|
1.577
|
1.345
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
892
|
1.180
|
1.985
|
156
|
3.324
|
6. Phải trả người lao động
|
4.050
|
4.510
|
1.897
|
2.161
|
2.549
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
764
|
1.295
|
505
|
451
|
58
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
125
|
395
|
0
|
88
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.513
|
5.880
|
9.658
|
13.534
|
20.022
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
593
|
584
|
483
|
466
|
454
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.175
|
23.157
|
2.156
|
3.529
|
4.621
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.927
|
3.377
|
3.069
|
3.529
|
4.621
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.632
|
2.236
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
17.428
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
616
|
116
|
-913
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
67.642
|
57.187
|
74.754
|
60.845
|
80.753
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
67.642
|
57.187
|
74.754
|
60.845
|
80.753
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
64.553
|
64.553
|
81.981
|
81.981
|
101.981
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-120
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.628
|
-7.757
|
-7.803
|
-21.166
|
-21.138
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-830
|
-2.761
|
-14.505
|
-5.707
|
-21.166
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.458
|
-4.996
|
6.701
|
-15.459
|
28
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
431
|
361
|
546
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
336.070
|
344.130
|
299.879
|
346.732
|
320.510
|