Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 623.138 597.194 622.814 548.557 671.143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.638 4.078 5.757 13.149 16.071
1. Tiền 15.638 4.078 5.757 13.149 16.071
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150.292 165.903 134.894 119.995 132.128
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150.292 165.903 134.894 119.995 132.128
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 316.508 220.314 342.797 236.894 328.832
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127.275 108.108 171.314 127.467 141.001
2. Trả trước cho người bán 151.979 77.772 109.904 79.128 110.789
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 10.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 37.254 34.434 51.579 30.300 77.043
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 100.857 130.070 130.594 170.365 177.321
1. Hàng tồn kho 100.857 130.070 130.594 170.365 177.321
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 39.843 76.828 8.772 8.154 16.791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 557 580 446 346 369
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39.286 76.248 8.327 7.809 16.423
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 748.243 1.174.224 1.292.801 1.529.529 1.547.007
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.946 3.503 3.588 13.777 13.777
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.946 3.503 3.588 13.777 13.777
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 154.208 149.304 144.376 150.967 145.797
1. Tài sản cố định hữu hình 86.429 102.347 99.023 99.317 95.913
- Nguyên giá 162.103 188.171 188.171 192.769 192.769
- Giá trị hao mòn lũy kế -75.674 -85.824 -89.149 -93.452 -96.856
2. Tài sản cố định thuê tài chính 67.779 46.957 45.353 51.650 49.884
- Nguyên giá 85.647 59.636 59.636 66.625 66.625
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.868 -12.680 -14.283 -14.975 -16.741
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 510.291 940.808 1.063.497 1.245.197 1.301.562
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 510.291 940.808 1.063.497 1.245.197 1.301.562
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 35.719 36.652 36.652 73.005 38.005
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 35.119 36.052 36.052 72.405 37.405
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 300 300 300 300 300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300 300 300 300 300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 44.079 43.957 44.688 46.583 47.866
1. Chi phí trả trước dài hạn 44.079 43.957 44.688 46.583 47.866
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.371.381 1.771.418 1.915.615 2.078.086 2.218.150
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 622.461 1.019.582 1.156.487 1.313.038 1.398.214
I. Nợ ngắn hạn 365.889 757.818 838.139 919.885 813.841
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 269.337 302.535 296.979 340.156 402.079
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 48.533 402.213 455.421 511.832 348.466
4. Người mua trả tiền trước 80 80 80 10.960 5.126
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.065 4.862 4.702 4.311 5.339
6. Phải trả người lao động 1.067 902 1.091 1.023 1.240
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 812 1.249 2.037 1.285 1.259
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 30.588 33.348 65.300 37.951 38.153
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.407 12.629 12.529 12.367 12.179
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 256.572 261.764 318.348 393.153 584.374
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 256.481 261.687 318.285 393.105 584.338
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 92 77 62 49 35
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 748.920 751.836 759.129 765.048 819.936
I. Vốn chủ sở hữu 748.920 751.836 759.129 765.048 819.936
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 620.238 620.238 620.238 620.238 660.543
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.459 10.886 10.886 10.886 10.886
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72.457 74.928 77.156 76.862 41.975
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63.203 55.899 55.899 54.375 36.557
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.254 19.029 21.258 22.487 5.419
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 48.766 45.784 50.848 57.062 106.531
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.371.381 1.771.418 1.915.615 2.078.086 2.218.150