Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9.705 9.935 10.405 9.954 16.856
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.280 5.181 5.034 3.830 7.456
1. Tiền 2.680 4.081 3.334 2.630 7.256
2. Các khoản tương đương tiền 600 1.100 1.700 1.200 200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 1.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 1.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.176 2.821 3.412 4.374 6.702
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.499 2.514 2.660 3.843 4.865
2. Trả trước cho người bán 423 322 444 184 1.022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 698 441 764 895 1.345
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -443 -455 -455 -549 -530
IV. Tổng hàng tồn kho 1.530 1.229 1.371 1.142 1.211
1. Hàng tồn kho 1.530 1.229 1.371 1.142 1.211
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 719 704 588 608 486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 707 703 588 608 486
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57.666 57.438 57.056 56.748 55.928
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47.389 46.600 45.701 44.801 43.864
1. Tài sản cố định hữu hình 40.558 39.779 38.890 37.999 37.073
- Nguyên giá 201.671 201.737 201.549 201.588 201.588
- Giá trị hao mòn lũy kế -161.113 -161.958 -162.660 -163.588 -164.515
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.831 6.821 6.811 6.801 6.792
- Nguyên giá 10.892 10.892 10.892 10.892 10.892
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.061 -4.071 -4.081 -4.091 -4.100
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.201 5.468 5.838 5.045 5.230
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.201 5.468 5.838 5.045 5.230
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.076 5.371 5.517 6.902 6.834
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.039 5.339 5.485 6.877 6.809
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 38 31 31 25 25
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67.371 67.373 67.461 66.702 72.784
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27.009 26.194 23.475 21.655 24.265
I. Nợ ngắn hạn 26.256 25.538 22.830 21.130 23.797
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.618 5.374 0 3.294 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.761 4.187 3.475 4.671 4.566
4. Người mua trả tiền trước 1.466 1.234 830 739 2.008
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.790 10.022 12.727 7.178 9.143
6. Phải trả người lao động 2.035 2.986 3.242 4.246 4.116
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 414 579 1.294 0 2.819
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 969 976 1.110 878 1.030
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 203 180 152 125 114
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 753 656 645 525 469
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 753 656 645 525 469
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40.362 41.179 43.985 45.047 48.519
I. Vốn chủ sở hữu 40.362 41.179 43.985 45.047 48.519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.389 22.389 22.389 22.389 22.389
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -62.026 -61.209 -58.403 -57.341 -53.869
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -62.154 -62.154 -62.154 -62.154 -57.322
- LNST chưa phân phối kỳ này 128 945 3.751 4.813 3.453
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67.371 67.373 67.461 66.702 72.784