1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
924.157
|
902.857
|
787.194
|
832.184
|
905.290
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
30
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
924.127
|
902.857
|
787.194
|
832.184
|
905.290
|
4. Giá vốn hàng bán
|
828.240
|
799.171
|
670.322
|
697.613
|
747.206
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
95.887
|
103.686
|
116.873
|
134.570
|
158.084
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.282
|
1.134
|
1.307
|
1.006
|
1.685
|
7. Chi phí tài chính
|
5.687
|
4.612
|
7.888
|
5.426
|
7.023
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.203
|
5.468
|
6.094
|
5.151
|
6.360
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-953
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
57.253
|
66.665
|
70.228
|
80.396
|
110.151
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.772
|
25.499
|
28.730
|
13.353
|
41.627
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.504
|
8.043
|
11.334
|
8.453
|
968
|
12. Thu nhập khác
|
6.958
|
7.921
|
6.646
|
592
|
12.947
|
13. Chi phí khác
|
443
|
1.575
|
137
|
7.862
|
653
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.516
|
6.346
|
6.509
|
|
12.294
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.020
|
14.389
|
17.843
|
21.215
|
13.262
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.413
|
2.855
|
3.584
|
4.252
|
2.654
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
238
|
-238
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.651
|
2.617
|
3.584
|
|
2.654
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.369
|
11.772
|
14.259
|
16.963
|
10.607
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.369
|
11.772
|
14.259
|
16.963
|
10.607
|