1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.407
|
62.569
|
12.306
|
27.716
|
67.296
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
686
|
4.280
|
1.114
|
878
|
6.663
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
25.721
|
58.289
|
11.192
|
26.838
|
60.633
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.167
|
46.365
|
8.153
|
22.545
|
49.242
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.554
|
11.923
|
3.039
|
4.293
|
11.391
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
2
|
2
|
61
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
207
|
178
|
133
|
215
|
151
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
207
|
178
|
133
|
215
|
151
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.909
|
8.083
|
1.789
|
2.663
|
7.728
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
875
|
1.332
|
808
|
904
|
1.176
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
620
|
2.332
|
311
|
573
|
2.337
|
12. Thu nhập khác
|
38
|
43
|
69
|
20
|
14
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
38
|
43
|
69
|
20
|
14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
658
|
2.375
|
380
|
593
|
2.352
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
76
|
302
|
69
|
58
|
302
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
76
|
302
|
69
|
58
|
302
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
583
|
2.073
|
312
|
535
|
2.050
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
583
|
2.073
|
312
|
535
|
2.050
|