I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.078
|
-23.959
|
-13.687
|
3.127
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.917
|
17.801
|
19.148
|
18.395
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.732
|
7.709
|
7.576
|
7.647
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
88
|
688
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11
|
252
|
|
290
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-180
|
-31
|
-481
|
84
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6.354
|
9.872
|
11.965
|
9.687
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.996
|
-6.157
|
5.461
|
21.522
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.670
|
-13.503
|
-1.773
|
2.487
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7.267
|
-123
|
-11.640
|
-9.724
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13.866
|
18.607
|
20.643
|
3.705
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.629
|
4.905
|
-745
|
2.698
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.508
|
-11.367
|
-12.262
|
-9.600
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
223
|
800
|
68
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4
|
-344
|
-12
|
-810
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-42.733
|
-7.183
|
-260
|
10.277
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.140
|
-209
|
-1.623
|
-549
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4
|
71
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.446
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-2.590
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
150
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.283
|
10
|
351
|
44
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-299
|
-128
|
-1.273
|
-2.944
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
23.388
|
0
|
1.878
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54.141
|
52.138
|
79.810
|
72.246
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34.480
|
-44.508
|
-79.477
|
-76.397
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
43.013
|
7.629
|
2.210
|
-4.151
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19
|
318
|
678
|
3.182
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
754
|
735
|
1.054
|
1.732
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
735
|
1.054
|
1.732
|
4.914
|