Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15.589 15.136 3.244 8.520 -89.887
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.268 -35.842 28.880 51.276 155.543
- Khấu hao TSCĐ 3.393 2.928 2.919 2.906 2.911
- Các khoản dự phòng 0 0 -4.280 0 105.696
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -6 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -40.453 -110 17 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.881 1.684 30.350 48.353 46.936
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 21.857 -20.706 32.124 59.796 65.656
- Tăng, giảm các khoản phải thu 186.242 -447.464 -111.027 109.031 -148.951
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2.095 2.833 -8.808 -27.493 11.210
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 90.042 135.674 -126.911 6.818 29.407
- Tăng giảm chi phí trả trước -77 228 148 68 -70
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -48.500 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.969 -1.684 -28.048 -47.734 -14.143
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.844 -5.277 -1.123 -3.969 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -4 0 -13 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 293.344 -336.399 -292.144 96.504 -56.892
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2.682 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -590.638 -84.037 -255.164 -1.210.408 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 292.570 466.120 56.000 984.109 64.027
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 -195.000 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 101.302 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 38.301 74.046 24.439 46.136 46.276
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -259.767 263.810 -73.423 -180.162 110.303
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.605 117.800 491.626 670.932 519.439
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40.358 -42.023 -128.947 -586.697 -573.329
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34.753 75.777 362.679 84.235 -53.890
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.176 3.188 -2.888 576 -479
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.150 1.981 5.169 2.281 2.857
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.981 5.169 2.281 2.857 2.378