Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 268.709 256.229 253.317 258.843 248.330
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 631 724 890 475 630
1. Tiền 631 724 890 475 630
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90.398 84.503 85.311 94.436 81.375
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85.892 79.358 79.846 90.252 76.491
2. Trả trước cho người bán 1.293 1.238 2.188 1.238 1.942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.978 15.671 15.041 14.709 14.706
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.764 -11.764 -11.764 -11.764 -11.764
IV. Tổng hàng tồn kho 177.680 171.001 167.116 163.932 166.248
1. Hàng tồn kho 177.680 171.001 167.116 166.248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 77
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 77
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 52.027 50.759 49.491 48.132 46.853
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50.528 49.260 47.992 46.763 45.534
1. Tài sản cố định hữu hình 50.528 49.260 47.992 46.763 45.534
- Nguyên giá 158.572 158.572 158.572 158.572 158.374
- Giá trị hao mòn lũy kế -108.045 -109.312 -110.580 -111.810 -112.841
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.179 1.179 1.179 1.179 1.179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.179 1.179 1.179 1.179 1.179
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 320 320 320 190 140
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 320 320 140
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 320.736 306.988 302.809 306.974 295.183
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 420.366 413.784 411.907 418.122 407.752
I. Nợ ngắn hạn 420.366 413.784 411.907 418.122 407.752
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 222.604 222.397 222.397 222.240 222.190
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 69.450 68.080 67.135 69.973 66.891
4. Người mua trả tiền trước 666 666 666 666 666
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.106 -502 141 647 94
6. Phải trả người lao động 1.881 1.734 1.919 1.820 1.439
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 75.045 74.804 74.804 74.804 74.804
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 49.465 46.455 44.697 47.824 41.519
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 149 149 149 149 149
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -99.630 -106.796 -109.099 -111.148 -112.569
I. Vốn chủ sở hữu -99.630 -106.796 -109.099 -111.148 -112.569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 51.498 51.498 51.498 51.498 51.498
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.032 15.032 15.032 15.032 15.032
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 442 442 442 442 442
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.903 7.903 7.903 7.903 7.903
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 36 36 36 36 36
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -174.540 -181.706 -184.009 -186.058 -187.480
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -167.608 -167.608 -167.608 -167.608 -186.178
- LNST chưa phân phối kỳ này -6.932 -14.098 -16.401 -18.450 -1.301
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 320.736 306.988 302.809 306.974 295.183