I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.963
|
3.788
|
1.074
|
-29.073
|
10.446
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.791
|
-2.550
|
4.099
|
4.121
|
3.592
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.985
|
3.723
|
4.548
|
3.380
|
2.227
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.704
|
-6.794
|
-5.180
|
139
|
1.152
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-826
|
-9
|
4.016
|
-2
|
-7
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.336
|
531
|
715
|
604
|
221
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.754
|
1.239
|
5.173
|
-24.951
|
14.038
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.200
|
-29.483
|
12.279
|
-33.096
|
4.482
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.622
|
305
|
-28.147
|
11.279
|
-19.728
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.769
|
25.214
|
1.789
|
30.004
|
17.861
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.668
|
3.962
|
-8.342
|
21.645
|
-1.250
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-381
|
-544
|
-715
|
-604
|
-221
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.716
|
-977
|
-479
|
-1.052
|
-1.612
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
728
|
353
|
243
|
383
|
45
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-265
|
-990
|
-1.060
|
-328
|
-344
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.506
|
-921
|
-19.259
|
3.279
|
13.271
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.296
|
-6.566
|
-357
|
0
|
-4.074
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
658
|
0
|
913
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
28
|
26.722
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
168
|
9
|
250
|
2
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-469
|
-6.529
|
27.528
|
2
|
-4.067
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.123
|
9.101
|
2.800
|
850
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.121
|
-3.148
|
-6.858
|
-5.258
|
-810
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-1.750
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3
|
5.954
|
-5.808
|
-4.408
|
-810
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.039
|
-1.496
|
2.461
|
-1.126
|
8.394
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.196
|
3.235
|
1.739
|
4.200
|
3.074
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.235
|
1.739
|
4.200
|
3.074
|
11.468
|