Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 691.062 629.294 581.801 612.628 908.999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50.826 94.531 15.634 45.483 341.024
1. Tiền 10.326 5.331 15.634 2.983 5.224
2. Các khoản tương đương tiền 40.500 89.200 0 42.500 335.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 580.908 482.381 519.184 533.222 532.385
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 580.908 482.381 519.184 533.222 532.385
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58.758 52.089 44.347 32.549 32.930
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.079 42.373 46.618 25.538 21.962
2. Trả trước cho người bán 6.628 3.496 2.194 797 4.876
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 30.210 27.143 13.650 15.464 20.128
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.158 -20.923 -18.114 -9.251 -14.036
IV. Tổng hàng tồn kho 59 92 287 96 177
1. Hàng tồn kho 59 92 287 96 177
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 511 201 2.349 1.278 2.483
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 511 201 2.349 1.278 2.483
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 301.118 339.919 364.268 379.924 382.100
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52.882 77.499 73.741 68.271 99.360
1. Tài sản cố định hữu hình 52.882 77.499 73.741 68.271 99.360
- Nguyên giá 80.773 109.576 111.431 112.274 149.878
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.890 -32.076 -37.690 -44.003 -50.517
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 89.166 108.699 109.407 105.432 133.255
- Nguyên giá 133.807 161.373 170.655 175.351 213.240
- Giá trị hao mòn lũy kế -44.641 -52.674 -61.248 -69.919 -79.985
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31.995 20.097 49.383 73.387 23.509
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31.995 20.097 49.383 73.387 23.509
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48.570 17.370 15.370 13.500 7.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48.570 17.370 15.370 13.500 7.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 78.505 116.253 116.367 119.334 118.975
1. Chi phí trả trước dài hạn 78.505 116.253 116.367 119.334 118.975
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 992.180 969.213 946.069 992.552 1.291.098
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 700.764 703.919 706.900 733.563 702.148
I. Nợ ngắn hạn 69.369 42.338 59.635 52.368 96.226
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16.157 0 7.729 15.232 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.756 7.192 15.289 7.166 3.940
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 1.842 6.083
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20.139 3.822 2.257 2.931 60.776
6. Phải trả người lao động 1.399 2.449 1.554 11 1.182
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 32 0 0 0 890
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 19.267
11. Phải trả ngắn hạn khác 29.431 28.184 30.487 19.835 4.081
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 4.915 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 455 691 2.320 435 7
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 631.396 661.581 647.265 681.194 605.922
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 11.000 27.539 22.996 18.453 20.592
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 620.395 634.043 624.270 662.742 585.330
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 291.416 265.294 239.168 258.989 588.950
I. Vốn chủ sở hữu 240.214 217.081 193.945 217.954 550.906
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 240.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 215.714
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.000 6.000 24.000 36.000 50.000
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 114.214 91.081 49.945 61.954 45.192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31.548 27.954 8.477 13.103 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 82.666 63.127 41.468 48.851 45.192
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 51.202 48.213 45.224 41.035 38.045
1. Nguồn kinh phí 10.900 10.900 10.900 10.900 10.900
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 40.302 37.313 34.324 30.135 27.145
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 992.180 969.213 946.069 992.552 1.291.098