Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163.478 13.941 49.676 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 163.467 13.941 49.676 0 0
4. Giá vốn hàng bán 158.657 13.082 44.716 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.810 859 4.960 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.922 3.862 0 291 90
7. Chi phí tài chính 2.282 1.635 1.364 548 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.282 1.635 1.364 1.913 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 166 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.861 2.824 2.524 1.138 463
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.422 262 1.071 -1.395 -373
12. Thu nhập khác 15.224 0 4.652 1.182 0
13. Chi phí khác 14.337 1.968 5.483 1.415 737
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 887 -1.968 -831 -233 -737
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.309 -1.706 240 -1.628 -1.110
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 838 58 158 0 1.434
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 838 58 158 0 1.434
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.470 -1.764 83 -1.628 -2.544
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.470 -1.764 83 -1.628 -2.544