I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-12.438
|
163.132
|
16.288
|
-24.026
|
-22.264
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
109.387
|
83.172
|
86.059
|
61.245
|
88.070
|
- Khấu hao TSCĐ
|
80.038
|
71.179
|
71.696
|
70.851
|
81.895
|
- Các khoản dự phòng
|
-254
|
6.711
|
10.547
|
-3.560
|
3.513
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-1.913
|
0
|
243
|
-14.361
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14.823
|
-10.592
|
-10.815
|
-19.774
|
-14.406
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
41.619
|
22.787
|
15.000
|
13.484
|
32.598
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
2.807
|
-5.000
|
-369
|
0
|
-1.169
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
96.949
|
246.304
|
102.348
|
37.219
|
65.805
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-67.887
|
8.697
|
-4.949
|
11.081
|
-13.930
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
80.635
|
1.409
|
-33.201
|
-555
|
2.535
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
220.889
|
-158.617
|
44.404
|
20.760
|
-22.003
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11.596
|
-5.673
|
12.375
|
-6.681
|
4.551
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-41.619
|
-24.457
|
-15.000
|
-32.115
|
-35.279
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.592
|
-13.916
|
-13.895
|
-6.894
|
-6.023
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
138
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-57.431
|
-6.947
|
-1.647
|
-7.237
|
-2.762
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
237.540
|
46.800
|
90.435
|
15.715
|
-7.106
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-166.694
|
-62.576
|
-38.080
|
-27.419
|
-74.227
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
31.510
|
0
|
3.175
|
1.789
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-53.700
|
-108.610
|
-96.600
|
130.861
|
-148.031
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70.853
|
53.700
|
108.610
|
-163.551
|
174.039
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14.539
|
8.241
|
10.815
|
19.774
|
17.139
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-135.003
|
-77.735
|
-15.256
|
-37.160
|
-28.291
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
530.051
|
581.000
|
265.727
|
245.365
|
457.799
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-591.202
|
-585.028
|
-263.467
|
-244.593
|
-434.524
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-14.296
|
-27.422
|
-6.721
|
-5.579
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-61.151
|
-18.324
|
-25.161
|
-5.949
|
42.696
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
41.386
|
-49.259
|
50.018
|
-27.394
|
7.299
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
71.894
|
113.154
|
63.916
|
75.427
|
44.818
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
21
|
0
|
0
|
14.361
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
113.280
|
63.916
|
113.934
|
48.033
|
59.087
|