Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108.334 88.153 93.447 82.736 83.055
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 459
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 108.334 88.153 93.447 82.736 82.596
4. Giá vốn hàng bán 97.405 80.428 85.657 74.942 72.999
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.929 7.725 7.790 7.795 9.597
6. Doanh thu hoạt động tài chính 410 835 99 147 12
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.310 6.573 6.855 7.105 8.764
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.029 1.987 1.035 836 845
12. Thu nhập khác 72 18 4.062 0 46
13. Chi phí khác 76 0 2.449 13 70
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 18 1.612 -13 -24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.025 2.005 2.647 824 821
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 810 281 383 167 178
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 810 281 383 167 178
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.215 1.724 2.265 656 643
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.215 1.724 2.265 656 643