1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.339
|
2.348
|
3.231
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.339
|
2.348
|
3.231
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.156
|
1.912
|
3.752
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
183
|
436
|
-521
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
0
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
1
|
4
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
185
|
435
|
-524
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
16
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
59
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-42
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
185
|
393
|
-524
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
39
|
46
|
78
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
39
|
46
|
78
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
395
|
347
|
641
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
395
|
347
|
641
|