1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.069.744
|
1.214.343
|
1.629.279
|
1.817.811
|
1.754.554
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27.804
|
8.640
|
12.736
|
51.241
|
22.089
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.041.940
|
1.205.703
|
1.616.543
|
1.766.570
|
1.732.465
|
4. Giá vốn hàng bán
|
808.627
|
949.688
|
1.319.823
|
1.389.947
|
1.263.692
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
233.314
|
256.015
|
296.720
|
376.623
|
468.772
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.411
|
6.651
|
24.965
|
31.337
|
35.797
|
7. Chi phí tài chính
|
40.204
|
48.228
|
42.650
|
51.195
|
76.973
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31.560
|
40.164
|
32.297
|
27.402
|
47.454
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.055
|
102
|
113
|
-775
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
110.519
|
97.289
|
148.071
|
190.120
|
135.588
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37.170
|
47.681
|
35.687
|
65.107
|
169.729
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
53.887
|
69.571
|
95.391
|
100.763
|
122.280
|
12. Thu nhập khác
|
1.082
|
1.982
|
4.334
|
19.928
|
24.734
|
13. Chi phí khác
|
1.199
|
3.124
|
4.910
|
26.447
|
16.434
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-118
|
-1.142
|
-577
|
-6.518
|
8.300
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
53.769
|
68.429
|
94.814
|
94.245
|
130.580
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.464
|
9.851
|
12.224
|
12.166
|
26.578
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.358
|
-4.740
|
196
|
2.417
|
-5.726
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.822
|
5.111
|
12.420
|
14.583
|
20.851
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
48.947
|
63.318
|
82.394
|
79.662
|
109.729
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
45
|
224
|
118
|
128
|
214
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
48.902
|
63.094
|
82.277
|
79.533
|
109.515
|