Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.069.744 1.214.343 1.629.279 1.817.811 1.754.554
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 27.804 8.640 12.736 51.241 22.089
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.041.940 1.205.703 1.616.543 1.766.570 1.732.465
4. Giá vốn hàng bán 808.627 949.688 1.319.823 1.389.947 1.263.692
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 233.314 256.015 296.720 376.623 468.772
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.411 6.651 24.965 31.337 35.797
7. Chi phí tài chính 40.204 48.228 42.650 51.195 76.973
-Trong đó: Chi phí lãi vay 31.560 40.164 32.297 27.402 47.454
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.055 102 113 -775 0
9. Chi phí bán hàng 110.519 97.289 148.071 190.120 135.588
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37.170 47.681 35.687 65.107 169.729
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 53.887 69.571 95.391 100.763 122.280
12. Thu nhập khác 1.082 1.982 4.334 19.928 24.734
13. Chi phí khác 1.199 3.124 4.910 26.447 16.434
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -118 -1.142 -577 -6.518 8.300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 53.769 68.429 94.814 94.245 130.580
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.464 9.851 12.224 12.166 26.578
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.358 -4.740 196 2.417 -5.726
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.822 5.111 12.420 14.583 20.851
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 48.947 63.318 82.394 79.662 109.729
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 45 224 118 128 214
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 48.902 63.094 82.277 79.533 109.515