I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
622.240
|
701.211
|
857.090
|
891.324
|
915.825
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
230.286
|
67.141
|
-4.470
|
-15.015
|
-58.453
|
- Khấu hao TSCĐ
|
331.036
|
223.586
|
209.012
|
202.016
|
208.204
|
- Các khoản dự phòng
|
16.304
|
1.730
|
126
|
-10.433
|
11.405
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9.075
|
17.022
|
-25.354
|
-29.355
|
-13.523
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-168.629
|
-184.130
|
-196.548
|
-184.612
|
-271.138
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
42.500
|
8.933
|
8.293
|
7.369
|
6.598
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
852.526
|
768.352
|
852.620
|
876.309
|
857.371
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
52.784
|
-19.539
|
13.871
|
-250.035
|
74.036
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8.137
|
-5.443
|
-20.703
|
-8.981
|
-10.195
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20.406
|
21.758
|
254
|
35.759
|
71.482
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.629
|
14.257
|
-23.853
|
-9.557
|
15.455
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.434
|
-154.353
|
-4.650
|
-3.702
|
-2.828
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-108.502
|
-122.837
|
-167.237
|
-156.763
|
-159.293
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
399
|
11
|
66
|
2.179
|
25
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-65.463
|
-68.905
|
-72.633
|
-97.879
|
-104.408
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
736.951
|
433.301
|
577.735
|
387.329
|
741.645
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40.866
|
-17.848
|
-79.859
|
-153.628
|
-1.704.861
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.980
|
0
|
4.270
|
10.311
|
3.488
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.315.801
|
-3.912.838
|
-3.705.380
|
-3.440.988
|
-3.878.130
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.612.006
|
3.858.035
|
3.528.500
|
3.711.518
|
4.395.320
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-12.528
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
5.724
|
268
|
0
|
13.680
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
108.375
|
158.399
|
133.375
|
147.253
|
201.940
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-634.306
|
91.472
|
-118.826
|
261.939
|
-968.563
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32.974
|
-33.718
|
-33.534
|
-28.989
|
-26.750
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-189.879
|
-311.702
|
-274.427
|
-248.878
|
-229.363
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-222.853
|
-345.420
|
-307.961
|
-277.867
|
-256.114
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-120.208
|
179.352
|
150.949
|
371.401
|
-483.031
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
394.491
|
274.090
|
160.818
|
308.962
|
682.687
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-194
|
-623
|
-2.805
|
2.324
|
-1.173
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
274.090
|
452.818
|
308.962
|
682.687
|
198.483
|