Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10 -14.112 -8.879 47.676 -11.110
2. Điều chỉnh cho các khoản 651 2.947 12.603 79.501 81.851
- Khấu hao TSCĐ 0 2.581 12.615 60.142 46.205
- Các khoản dự phòng 0 0 0 1.438 3.192
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 157
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 447 150 -14 260 -30
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 203 216 2 17.661 32.327
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 660 -11.165 3.724 127.177 70.741
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3.032 21.034 -104.253 -122.486 103.813
- Tăng, giảm hàng tồn kho 847 2.958 -60.368 9.791 -39.080
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.981 7 177.150 52.935 -73.840
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.437 698 -4.991 2.002 -11.508
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -87 -343 7 -1.810 -15.186
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 -313
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -361 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3.067 13.190 11.269 67.250 34.627
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -33.326 -12.609 -11.457 -79.726 -5.070
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 87 820 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 30
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 3 14 29 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33.231 -11.786 -11.443 -79.697 -5.040
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 34.267 900 640 100.079 418.421
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -2.420 -300 -79.906 -446.194
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 34.267 -1.520 340 20.173 -27.773
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.031 -116 166 7.726 1.815
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.730 699 583 750 8.475
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 699 583 750 8.475 10.290