TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
519.728
|
439.456
|
254.873
|
228.600
|
289.861
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79.794
|
45.851
|
52.900
|
26.725
|
40.194
|
1. Tiền
|
32.394
|
32.862
|
39.777
|
11.060
|
24.441
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
47.401
|
12.989
|
13.123
|
15.665
|
15.753
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
151.147
|
149.407
|
90.493
|
77.490
|
89.538
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
142.046
|
146.557
|
88.913
|
76.629
|
79.726
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.405
|
3.061
|
2.335
|
3.182
|
12.344
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.419
|
10.615
|
9.865
|
8.299
|
8.146
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.722
|
-10.825
|
-10.621
|
-10.621
|
-10.679
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
276.455
|
232.321
|
100.730
|
113.256
|
148.845
|
1. Hàng tồn kho
|
403.903
|
403.360
|
260.151
|
217.950
|
265.477
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-127.447
|
-171.038
|
-159.421
|
-104.694
|
-116.632
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.331
|
11.877
|
10.750
|
11.129
|
11.284
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.937
|
1.171
|
356
|
735
|
890
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
312
|
10.394
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10.394
|
10.394
|
0
|
10.394
|
10.394
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
545.965
|
559.999
|
573.057
|
563.578
|
530.279
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.337
|
1.337
|
1.505
|
1.648
|
1.648
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.337
|
1.337
|
1.505
|
1.648
|
1.648
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
425.926
|
419.309
|
414.255
|
422.332
|
414.777
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
416.214
|
409.715
|
403.375
|
411.671
|
404.335
|
- Nguyên giá
|
937.019
|
937.019
|
937.019
|
959.771
|
953.607
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-520.805
|
-527.304
|
-533.644
|
-548.099
|
-549.272
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.712
|
9.595
|
10.880
|
10.661
|
10.441
|
- Nguyên giá
|
28.556
|
28.556
|
29.946
|
29.946
|
29.946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.844
|
-18.961
|
-19.066
|
-19.285
|
-19.504
|
III. Bất động sản đầu tư
|
25.337
|
25.175
|
25.012
|
10.324
|
11.336
|
- Nguyên giá
|
38.580
|
38.580
|
38.580
|
15.828
|
17.530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.243
|
-13.405
|
-13.568
|
-5.505
|
-6.194
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.984
|
2.984
|
1.594
|
1.594
|
1.594
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.984
|
2.984
|
1.594
|
1.594
|
1.594
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.050
|
5.050
|
5.050
|
5.050
|
5.050
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
90.330
|
111.144
|
130.642
|
127.631
|
100.876
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
90.330
|
111.144
|
130.642
|
127.631
|
100.876
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.065.693
|
999.455
|
827.930
|
792.178
|
820.141
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
787.999
|
771.732
|
675.050
|
663.396
|
701.637
|
I. Nợ ngắn hạn
|
786.924
|
770.682
|
673.976
|
662.346
|
700.530
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
34.342
|
12.454
|
5.000
|
5.000
|
7.600
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
594.422
|
632.065
|
559.306
|
536.332
|
537.653
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.150
|
9.583
|
5.747
|
5.271
|
31.625
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.199
|
20.225
|
22.726
|
22.853
|
20.877
|
6. Phải trả người lao động
|
18.291
|
20.171
|
14.199
|
18.563
|
12.184
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
84.674
|
52.013
|
44.266
|
43.704
|
61.288
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3
|
65
|
33
|
60
|
109
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.395
|
18.502
|
17.096
|
19.695
|
18.326
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.100
|
2.617
|
2.617
|
7.882
|
7.882
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.349
|
2.987
|
2.987
|
2.987
|
2.987
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.074
|
1.050
|
1.074
|
1.050
|
1.107
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
682
|
682
|
730
|
730
|
811
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
392
|
368
|
344
|
320
|
296
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
277.694
|
227.723
|
152.879
|
128.782
|
118.504
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
277.694
|
227.723
|
152.879
|
128.782
|
118.504
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13.251
|
13.251
|
13.251
|
13.251
|
13.251
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
92.259
|
92.259
|
92.259
|
92.259
|
92.259
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-427.816
|
-477.787
|
-552.631
|
-576.728
|
-587.006
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-363.280
|
-427.907
|
-427.907
|
-427.907
|
-427.907
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-64.537
|
-49.880
|
-124.724
|
-148.821
|
-159.099
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.065.693
|
999.455
|
827.930
|
792.178
|
820.141
|