Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 519.728 439.456 254.873 228.600 289.861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79.794 45.851 52.900 26.725 40.194
1. Tiền 32.394 32.862 39.777 11.060 24.441
2. Các khoản tương đương tiền 47.401 12.989 13.123 15.665 15.753
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151.147 149.407 90.493 77.490 89.538
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142.046 146.557 88.913 76.629 79.726
2. Trả trước cho người bán 12.405 3.061 2.335 3.182 12.344
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.419 10.615 9.865 8.299 8.146
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.722 -10.825 -10.621 -10.621 -10.679
IV. Tổng hàng tồn kho 276.455 232.321 100.730 113.256 148.845
1. Hàng tồn kho 403.903 403.360 260.151 217.950 265.477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -127.447 -171.038 -159.421 -104.694 -116.632
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.331 11.877 10.750 11.129 11.284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.937 1.171 356 735 890
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 312 10.394 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10.394 10.394 0 10.394 10.394
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 545.965 559.999 573.057 563.578 530.279
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.337 1.337 1.505 1.648 1.648
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.337 1.337 1.505 1.648 1.648
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 425.926 419.309 414.255 422.332 414.777
1. Tài sản cố định hữu hình 416.214 409.715 403.375 411.671 404.335
- Nguyên giá 937.019 937.019 937.019 959.771 953.607
- Giá trị hao mòn lũy kế -520.805 -527.304 -533.644 -548.099 -549.272
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.712 9.595 10.880 10.661 10.441
- Nguyên giá 28.556 28.556 29.946 29.946 29.946
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.844 -18.961 -19.066 -19.285 -19.504
III. Bất động sản đầu tư 25.337 25.175 25.012 10.324 11.336
- Nguyên giá 38.580 38.580 38.580 15.828 17.530
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.243 -13.405 -13.568 -5.505 -6.194
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.984 2.984 1.594 1.594 1.594
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.984 2.984 1.594 1.594 1.594
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50 50 50 50 50
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.050 5.050 5.050 5.050 5.050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.000 -5.000 -5.000 -5.000 -5.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 90.330 111.144 130.642 127.631 100.876
1. Chi phí trả trước dài hạn 90.330 111.144 130.642 127.631 100.876
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.065.693 999.455 827.930 792.178 820.141
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 787.999 771.732 675.050 663.396 701.637
I. Nợ ngắn hạn 786.924 770.682 673.976 662.346 700.530
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34.342 12.454 5.000 5.000 7.600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 594.422 632.065 559.306 536.332 537.653
4. Người mua trả tiền trước 9.150 9.583 5.747 5.271 31.625
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.199 20.225 22.726 22.853 20.877
6. Phải trả người lao động 18.291 20.171 14.199 18.563 12.184
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 84.674 52.013 44.266 43.704 61.288
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3 65 33 60 109
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.395 18.502 17.096 19.695 18.326
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.100 2.617 2.617 7.882 7.882
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.349 2.987 2.987 2.987 2.987
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.074 1.050 1.074 1.050 1.107
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 682 682 730 730 811
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 392 368 344 320 296
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 277.694 227.723 152.879 128.782 118.504
I. Vốn chủ sở hữu 277.694 227.723 152.879 128.782 118.504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600.000 600.000 600.000 600.000 600.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13.251 13.251 13.251 13.251 13.251
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 92.259 92.259 92.259 92.259 92.259
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -427.816 -477.787 -552.631 -576.728 -587.006
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -363.280 -427.907 -427.907 -427.907 -427.907
- LNST chưa phân phối kỳ này -64.537 -49.880 -124.724 -148.821 -159.099
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.065.693 999.455 827.930 792.178 820.141