1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.876
|
17.662
|
11.967
|
15.950
|
2.843
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1.306
|
3.049
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.876
|
16.357
|
8.918
|
15.950
|
2.843
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.800
|
15.781
|
9.969
|
13.174
|
2.342
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.076
|
575
|
-1.051
|
2.776
|
501
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
6
|
804
|
310
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
501
|
6.303
|
232
|
452
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
501
|
254
|
232
|
452
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.891
|
3.138
|
3.404
|
2.468
|
1.198
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
688
|
-8.860
|
-3.884
|
165
|
-695
|
12. Thu nhập khác
|
335
|
78
|
2.304
|
2.182
|
531
|
13. Chi phí khác
|
836
|
996
|
2.614
|
2.581
|
250
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-501
|
-917
|
-310
|
-399
|
281
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
187
|
-9.777
|
-4.193
|
-234
|
-414
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
41
|
0
|
52
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
41
|
0
|
52
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
146
|
-9.777
|
-4.245
|
-234
|
-414
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
146
|
-9.777
|
-4.245
|
-234
|
-414
|