Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25.769 24.449 23.086 19.647 22.597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.069 900 1.108 93 3.597
1. Tiền 3.069 900 1.108 93 3.597
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.512 5.507 3.333 894 958
1. Chứng khoán kinh doanh 2.512 5.507 3.333 1.619 976
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -725 -18
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.627 17.480 18.361 18.483 17.801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.414 17.614 17.014 14.543 14.393
2. Trả trước cho người bán 50 64 50 63 50
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6.000 3.000 3.000 3.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.450 21.089 21.352 23.933 23.937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27.287 -24.287 -23.055 -23.055 -20.579
IV. Tổng hàng tồn kho 283 283 0 0 0
1. Hàng tồn kho 283 283 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 279 280 284 177 241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 50
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 279 280 284 177 190
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.863 9.453 11.456 12.317 12.509
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 163 163 163 163 163
- Giá trị hao mòn lũy kế -163 -163 -163 -163 -163
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.863 9.453 11.456 12.317 12.509
1. Đầu tư vào công ty con 0 4.590 4.590 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 6.537 5.788
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.047 5.047 7.047 7.082 7.082
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -184 -184 -180 -1.302 -361
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 30.633 33.903 34.542 31.964 35.106
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.215 22.002 21.786 22.205 22.810
I. Nợ ngắn hạn 22.215 22.002 21.786 22.205 22.810
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 154 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.011 7.011 7.011 7.011 7.011
4. Người mua trả tiền trước 560 560 560 560 560
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.425 4.425 4.221 4.594 4.865
6. Phải trả người lao động 565 370 348 572 1.070
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.835 1.835 1.835 1.513 1.513
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.808 7.789 7.800 7.790 7.779
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11 11 11 11 11
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.418 11.901 12.757 9.759 12.296
I. Vốn chủ sở hữu 8.418 11.901 12.757 9.759 12.296
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -41.582 -38.099 -37.243 -40.241 -37.704
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -45.302 -45.302 -37.191 -37.191 -40.241
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.720 7.203 -52 -3.050 2.537
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30.633 33.903 34.542 31.964 35.106