TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
133.059
|
133.949
|
129.650
|
133.763
|
124.872
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.150
|
13.095
|
6.416
|
10.045
|
6.706
|
1. Tiền
|
9.150
|
13.095
|
6.416
|
10.045
|
6.706
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
83.734
|
77.018
|
79.132
|
85.204
|
76.364
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
71.107
|
64.084
|
65.441
|
61.054
|
57.952
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.698
|
7.723
|
8.620
|
6.050
|
4.037
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.564
|
6.847
|
6.708
|
20.337
|
16.613
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.636
|
-1.636
|
-1.636
|
-2.237
|
-2.237
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39.281
|
43.128
|
43.453
|
36.984
|
40.616
|
1. Hàng tồn kho
|
39.281
|
43.128
|
43.453
|
36.984
|
40.616
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
895
|
707
|
648
|
1.529
|
1.185
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
895
|
707
|
648
|
1.529
|
1.185
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
301.766
|
294.693
|
287.273
|
283.584
|
276.968
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
912
|
912
|
850
|
850
|
850
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
912
|
912
|
850
|
850
|
850
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
286.282
|
282.765
|
277.050
|
271.785
|
268.322
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
236.855
|
234.163
|
228.497
|
227.564
|
224.535
|
- Nguyên giá
|
644.172
|
646.591
|
646.691
|
652.419
|
654.526
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-407.317
|
-412.427
|
-418.194
|
-424.854
|
-429.991
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
28.165
|
27.391
|
27.141
|
23.015
|
22.780
|
- Nguyên giá
|
33.159
|
33.159
|
33.159
|
28.032
|
28.032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.994
|
-5.768
|
-6.018
|
-5.017
|
-5.251
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.262
|
21.211
|
21.412
|
21.206
|
21.007
|
- Nguyên giá
|
32.084
|
32.084
|
32.472
|
32.472
|
32.472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.822
|
-10.873
|
-11.060
|
-11.267
|
-11.466
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.181
|
441
|
481
|
3.092
|
830
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.181
|
441
|
481
|
3.092
|
830
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.391
|
10.575
|
8.892
|
7.857
|
6.966
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.391
|
10.575
|
8.892
|
7.857
|
6.966
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
434.826
|
428.642
|
416.923
|
417.347
|
401.839
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
129.593
|
123.855
|
111.932
|
114.342
|
98.792
|
I. Nợ ngắn hạn
|
102.776
|
99.877
|
88.381
|
93.163
|
78.932
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
94.029
|
90.006
|
83.123
|
82.762
|
72.769
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.783
|
6.755
|
2.439
|
6.351
|
4.548
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.008
|
1.994
|
1.019
|
1.044
|
1.133
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32
|
514
|
1.130
|
73
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
722
|
21
|
87
|
75
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.386
|
200
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
55
|
134
|
180
|
74
|
37
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
148
|
452
|
402
|
397
|
245
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26.816
|
23.978
|
23.551
|
21.179
|
19.861
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
998
|
998
|
998
|
998
|
998
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
16.097
|
15.841
|
15.414
|
15.573
|
15.258
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.721
|
7.138
|
7.138
|
4.607
|
3.604
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
305.233
|
304.787
|
304.991
|
303.005
|
303.047
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
305.233
|
304.787
|
304.991
|
303.005
|
303.047
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
293.500
|
293.500
|
293.500
|
293.500
|
293.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.168
|
6.082
|
6.082
|
6.082
|
6.082
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.565
|
5.205
|
5.409
|
3.423
|
3.465
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.438
|
5.189
|
5.189
|
3.292
|
3.292
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.127
|
16
|
220
|
131
|
173
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
434.826
|
428.642
|
416.923
|
417.347
|
401.839
|