Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 694.842 638.642 717.646 680.777 664.161
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97.621 93.195 46.846 53.334 64.937
1. Tiền 97.621 93.195 46.846 53.334 64.937
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.952 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.952 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123.652 146.787 180.069 168.283 155.513
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97.333 108.889 139.850 129.872 146.821
2. Trả trước cho người bán 3.994 13.606 12.291 7.785 7.084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 29.539 28.132 28.376 31.073 2.055
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.214 -3.839 -447 -447 -447
IV. Tổng hàng tồn kho 432.417 377.000 447.809 424.781 417.705
1. Hàng tồn kho 433.914 379.493 449.284 427.148 423.099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.497 -2.493 -1.475 -2.367 -5.394
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.199 21.659 42.922 34.379 26.005
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10.315 9.089 32.563 19.555 19.779
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.517 8.878 6.666 14.823 5.959
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.367 3.692 3.692 0 268
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 319.744 279.851 259.684 262.859 260.939
I. Các khoản phải thu dài hạn 15.454 32.072 17.097 10.300 20.147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 15.454 32.072 17.097 10.300 20.147
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 302.163 246.557 235.195 248.018 236.091
1. Tài sản cố định hữu hình 300.767 245.749 234.977 248.018 236.091
- Nguyên giá 1.652.425 1.630.977 1.631.062 1.664.283 1.673.775
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.351.658 -1.385.228 -1.396.085 -1.416.264 -1.437.684
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.396 807 219 0 0
- Nguyên giá 4.608 4.608 4.608 4.439 4.439
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.212 -3.801 -4.389 -4.439 -4.439
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 466 0 6.200 3.530 4.278
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 466 0 6.200 3.530 4.278
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.661 1.222 1.192 1.011 423
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.661 1.222 1.192 1.011 423
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.014.586 918.493 977.330 943.637 925.099
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 541.333 459.364 506.850 474.415 499.176
I. Nợ ngắn hạn 501.693 453.316 498.540 468.897 499.008
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 344.941 303.965 262.981 260.112 322.914
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 115.310 103.107 128.945 153.695 137.617
4. Người mua trả tiền trước 14.731 23.876 63.055 19.717 22.566
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.004 172 777 604 12
6. Phải trả người lao động 16.208 16.253 14.764 15.627 8.935
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.671 5.127 21.318 18.237 6.745
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 828 815 6.699 906 220
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 39.641 6.048 8.310 5.518 168
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.330 1.331 1.331 1.331 168
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38.311 4.717 6.980 4.187 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 473.252 459.129 470.480 469.221 425.923
I. Vốn chủ sở hữu 473.252 459.129 470.480 469.221 425.923
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 454.328 454.328 454.328 454.328 454.328
2. Thặng dư vốn cổ phần 86.521 86.521 86.521 86.521 86.521
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -77 -77 -77 -77 -77
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 37.212 31.630 26.885 24.197 21.777
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6.321 12.258 17.003 17.787 18.446
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -131.288 -160.477 -149.195 -147.688 -155.072
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -139.422 -131.288 -160.477 -149.534 -147.688
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.135 -29.190 11.282 1.846 -7.385
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 20.235 34.945 35.015 34.153 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.014.586 918.493 977.330 943.637 925.099