Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 328.256 395.042 429.885 541.827 457.183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.419 20.138 51.312 142.970 32.978
1. Tiền 4.419 20.138 27.312 137.970 17.978
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 24.000 5.000 15.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19.215 16.215 6.215 16.215 16.215
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19.215 16.215 6.215 16.215 16.215
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 291.132 345.042 352.930 358.864 388.490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 150.382 155.174 159.835 200.753 153.213
2. Trả trước cho người bán 50.791 75.592 73.531 55.563 102.233
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 131.884 156.201 161.490 145.107 175.603
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41.925 -41.925 -41.925 -42.559 -42.559
IV. Tổng hàng tồn kho 13.209 13.399 19.146 23.529 16.844
1. Hàng tồn kho 13.209 13.399 19.146 23.529 16.844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 282 249 282 249 2.656
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 162 162 195 162 2.570
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 119 87 87 87 87
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 55.294 55.241 54.754 57.404 56.810
I. Các khoản phải thu dài hạn 853 895 895 895 17.215
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 853 895 895 895 17.215
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12.902 12.654 12.494 12.990 12.723
1. Tài sản cố định hữu hình 7.352 7.141 7.017 7.549 7.319
- Nguyên giá 61.027 61.027 58.184 58.939 58.939
- Giá trị hao mòn lũy kế -53.675 -53.886 -51.166 -51.390 -51.621
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.550 5.514 5.477 5.441 5.404
- Nguyên giá 6.719 6.719 6.719 6.719 6.719
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.168 -1.205 -1.241 -1.278 -1.315
III. Bất động sản đầu tư 14.274 14.112 13.951 13.789 13.627
- Nguyên giá 19.204 19.204 19.204 19.204 19.204
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.930 -5.091 -5.253 -5.415 -5.577
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 23.226 23.226 23.226 25.226 8.906
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23.226 23.226 23.226 25.226 8.906
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.039 4.354 4.189 4.505 4.340
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.039 4.354 4.189 4.505 4.340
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 383.549 450.283 484.639 599.231 513.993
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 294.656 298.032 330.546 438.615 352.075
I. Nợ ngắn hạn 268.927 272.537 305.284 413.586 327.280
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.345 7.675 6.156 6.172 3.587
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 87.393 84.686 85.710 109.222 71.100
4. Người mua trả tiền trước 93.813 99.767 133.073 169.352 157.399
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.029 2.704 1.609 8.686 1.846
6. Phải trả người lao động 0 0 0 670 119
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 26.100 22.042 31.281 83.051 63.866
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 934 934 934 934 934
11. Phải trả ngắn hạn khác 49.129 54.557 46.486 35.497 28.351
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 80
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 185 174 36 2 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25.729 25.496 25.262 25.029 24.796
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 25.729 25.496 25.262 25.029 24.796
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 88.894 152.251 154.093 160.615 161.918
I. Vốn chủ sở hữu 88.894 152.251 154.093 160.615 161.918
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 58.180 116.360 116.360 116.360 116.360
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.223 16.773 16.773 16.773 16.773
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.973 17.973 17.973 17.973 17.973
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.518 1.145 2.987 9.509 10.811
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.154 173 173 173 9.540
- LNST chưa phân phối kỳ này 364 972 2.814 9.337 1.271
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 383.549 450.283 484.639 599.231 513.993