Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 330.038 122.223 193.573 514.210 806.322
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 330.038 122.223 193.573 514.210 806.322
4. Giá vốn hàng bán 215.438 68.186 122.145 357.496 542.472
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 114.600 54.037 71.428 156.713 263.850
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.292 13.296 45.245 34.259 5.146
7. Chi phí tài chính 4.516 6.265 6.481 24.429 16.813
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.516 5.696 6.481 24.429 10.813
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 71 143
9. Chi phí bán hàng 1.906 999 21.979 38.162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45.061 43.680 29.680 32.050 35.130
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 64.409 16.388 80.511 112.656 179.034
12. Thu nhập khác 2.485 2.715 12.385 3.552 1.930
13. Chi phí khác 1.571 795 6.813 12.137 1.886
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 913 1.920 5.571 -8.585 44
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 65.322 18.308 86.082 104.071 179.078
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15.309 5.711 18.945 39.832 29.292
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.122 -217 -16.406 7.152
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14.188 5.494 18.945 23.426 36.444
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 51.135 12.813 67.137 80.645 142.634
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 828 57 57 46 176
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 50.306 12.756 67.080 80.528 142.458