Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 386.148 159.362 245.199 224.236 418.105
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.767 17.624 62.891 30.053 65.466
1. Tiền 10.767 11.624 14.891 30.053 65.466
2. Các khoản tương đương tiền 0 6.000 48.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 8.100 30.000 0 3.122
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 8.100 30.000 0 3.122
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 342.851 102.270 105.940 155.973 305.340
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60.603 39.640 49.886 82.003 92.408
2. Trả trước cho người bán 1.982 4.565 7.513 9.351 9.344
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 10.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 295.577 72.123 54.143 80.141 220.693
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15.312 -14.058 -15.602 -15.522 -17.104
IV. Tổng hàng tồn kho 30.523 29.560 43.105 35.819 42.382
1. Hàng tồn kho 30.523 29.560 43.105 35.819 42.382
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.008 1.809 3.264 2.391 1.795
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 31 65 155
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.008 1.809 3.233 2.313 1.627
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 13 13
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 63.227 304.192 518.605 616.441 1.070.935
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 150.000 240.051 680.230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 150.000 240.051 680.230
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.719 14.820 33.764 35.764 41.718
1. Tài sản cố định hữu hình 14.719 14.820 33.764 35.764 41.718
- Nguyên giá 35.348 37.432 48.748 55.999 67.716
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.629 -22.612 -14.983 -20.236 -25.998
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 517 517 517 517 517
- Giá trị hao mòn lũy kế -517 -517 -517 -517 -517
III. Bất động sản đầu tư 47.802 45.552 43.301 41.051 38.801
- Nguyên giá 56.256 56.256 56.256 56.256 56.256
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.455 -10.705 -12.955 -15.205 -17.456
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 2.999 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 2.999 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 706 240.821 291.183 299.152 309.846
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 240.115 291.183 299.152 309.846
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 711 711 711 711 711
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5 -5 -711 -711 -711
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 357 423 340
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 357 419 273
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 4 68
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 449.376 463.554 763.805 840.676 1.489.040
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 197.524 202.190 250.917 318.705 445.075
I. Nợ ngắn hạn 197.524 151.424 192.750 215.938 376.222
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27.020 65.191 108.345 97.934 111.126
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 49.137 46.653 47.767 67.183 92.997
4. Người mua trả tiền trước 888 15.437 19.651 29.114 121.841
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.738 6.919 6.555 847 2.923
6. Phải trả người lao động 2.208 2.329 2.286 3.329 3.649
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 50.801 70 1.227 293 6.642
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.882 5.544 6.042 12.935 28.196
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 49.651 8.141 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.199 1.140 877 4.301 8.848
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 50.766 58.167 102.767 68.853
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 17.036 17.036 17.002
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 50.766 29.754 39.295 39.295
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 2.000 2.429
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 11.051 44.435 10.127
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 327 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 251.851 261.364 512.887 521.971 1.043.964
I. Vốn chủ sở hữu 251.851 261.364 512.887 521.971 1.043.964
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 228.793 240.230 480.456 480.456 960.909
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.224 3.224 3.048 3.048 2.775
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.724 7.724 7.724 7.724 7.724
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.113 8.720 19.062 27.033 62.373
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 3 8.612 14.486 21.866
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.113 8.717 10.450 12.547 40.507
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 1.470 2.600 3.713 10.187
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 449.376 463.554 763.805 840.676 1.489.040