I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.018.153
|
1.351.298
|
1.382.046
|
1.570.219
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-95.963
|
-821.992
|
-769.487
|
-962.415
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-73.954
|
-238.845
|
-239.803
|
-263.652
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-57.402
|
-96.919
|
-40.537
|
-19.179
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10.031
|
-3.087
|
-15.751
|
-27.824
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13.213
|
18.862
|
23.207
|
21.228
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-139.910
|
-86.547
|
-131.015
|
-112.685
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
654.106
|
122.770
|
208.661
|
205.691
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-113.098
|
-41.156
|
-27.708
|
-31.033
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-6.000
|
-6.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.507
|
-24.500
|
0
|
-24.559
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
127
|
626
|
661
|
556
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-116.477
|
-71.029
|
-33.047
|
-55.036
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
70.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
144.953
|
1.003.510
|
957.154
|
680.194
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-636.498
|
-1.080.110
|
-1.122.088
|
-772.556
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6.108
|
-2.744
|
-3.341
|
-2.918
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-43.794
|
-3.517
|
-4.066
|
-13.741
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-541.447
|
-82.861
|
-172.341
|
-39.021
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.819
|
-31.120
|
3.272
|
111.634
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.789
|
33.452
|
2.294
|
5.571
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-38
|
5
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.971
|
2.294
|
5.571
|
117.211
|