DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,79 | -2,02 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -37,72 | -41,36 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,36 | 2,38 | 2,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 46,44 | 47,02 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,70 | 1,24 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,31 | 14,42 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -67,83 | -7,40 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,82 | 441,64 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,45 | 126,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 859,94 | 891,05 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.788,98 | 2.078,36 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 283,77 | 249,31 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.586,85 | 3.296,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 722,23 | 594,48 | 475,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,54 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,70 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,26 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,38 | 1,41 | 1,40 |