DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,14 | 10,27 | 0,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,13 | 40,51 | 14,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,10 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,62 | 2,66 | 2,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.127,35 | 5.059,62 | 811,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,33 | 348,81 | -83,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 64,61 | 51,20 | 70,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 37,06 | 52,54 | 35,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,30 | 88,86 | 43,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,27 | 86,78 | 93,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 427,09 | 127,46 | 547,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5.526,76 | 878,09 | 10.856,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 176,60 | 28,89 | 306,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.305,39 | 560,64 | 3.166,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9.003,26 | 8.088,25 | 5.609,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,35 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,31 | 0,37 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,42 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,67 | 1,71 | 1,69 |