DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,66 | 1,03 | 0,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,45 | 1,89 | 0,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,14 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,93 | 3,92 | 3,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 308,31 | 249,72 | 140,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,94 | -19,01 | -43,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,48 | 8,95 | 18,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,17 | 6,94 | 12,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,08 | 34,29 | 9,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,84 | 79,49 | 76,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,41 | 147,52 | 267,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 293,19 | 339,28 | 676,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,55 | 98,18 | 192,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 366,09 | 462,28 | 826,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 226,58 | 256,46 | 258,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,25 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,41 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,98 | 2,97 | 2,96 |