DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,62 | 0,80 | 1,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,53 | 0,16 | 0,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,48 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,53 | 10,11 | 9,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 646,30 | 1.035,31 | 604,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,28 | 60,19 | -41,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,17 | 5,84 | 7,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,68 | 1,41 | 2,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 19,76 | 20,58 | 31,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 56,21 | 75,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,29 | 90,60 | 134,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 130,04 | 79,05 | 155,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 148,34 | 98,85 | 168,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 253,39 | 170,02 | 283,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 56,04 | 59,12 | 63,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,03 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,58 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,53 | 9,11 | 8,77 |