DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,72 | 1,50 | 1,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 78,00 | 65,13 | 70,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,06 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,77 | 16,12 | 18,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,27 | 2,27 | 16,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,05 | 19,77 | 30,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 95,56 | 76,95 | 87,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,63 | 84,64 | 80,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 278,51 | 274,33 | 261,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,41 | 7,24 | 7,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,00 | 9,57 | 6,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.938,68 | 2.894,71 | 2.464,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 480,93 | 469,46 | 483,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 18,91 | 12,16 | 21,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 18,85 | 12,13 | 21,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,32 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,06 | 0,04 |