DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,52 | 7,55 | 3,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,49 | 8,24 | 4,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,28 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,63 | 3,23 | 3,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 540,08 | 530,25 | 451,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 62,47 | -1,82 | -14,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,22 | 28,64 | 28,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,77 | 12,19 | 8,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,41 | 79,27 | 63,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,66 | 85,25 | 79,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 104,10 | 77,45 | 86,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,74 | 35,14 | 30,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,08 | 43,84 | 32,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 173,93 | 165,91 | 185,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 61,12 | 91,06 | 43,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,10 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,92 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,48 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,63 | 2,23 | 2,01 |