DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,11 | 0,23 | 0,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,49 | 0,76 | 3,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,29 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,03 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,50 | 22,48 | 7,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,39 | 114,05 | -68,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,73 | 3,77 | 4,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,01 | 1,45 | 6,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,32 | 92,40 | 72,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,64 | 56,97 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 541,26 | 267,90 | 753,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,71 | 18,94 | 53,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,45 | 1,53 | 5,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 692,09 | 298,24 | 927,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,45 | 70,90 | 71,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,85 | 28,63 | 53,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,00 | 26,79 | 50,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,03 | 0,02 |