DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,52 | 1,79 | 0,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,86 | 5,44 | 10,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,29 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,12 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,30 | 41,12 | 7,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,95 | 856,02 | -81,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,00 | 5,74 | 7,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,86 | 5,44 | 10,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 888,78 | 88,95 | 516,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,54 | 0,26 | 1,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 177,31 | 28,29 | 249,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 941,41 | 93,41 | 601,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,66 | 24,31 | 25,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,95 | 2,37 | 2,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,86 | 2,26 | 1,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,70 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,14 | 0,20 |