DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,42 | 9,84 | 8,92 | 11,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,25 | 5,10 | 4,51 | 6,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,79 | 0,98 | 1,01 | 0,85 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,04 | 1,98 | 1,95 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.205,70 | 1.616,54 | 1.766,57 | 1.732,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,72 | 34,07 | 9,28 | -1,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,23 | 18,36 | 21,32 | 27,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,01 | 7,86 | 6,89 | 10,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,01 | 74,59 | 77,47 | 73,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,53 | 86,90 | 84,53 | 84,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 226,80 | 178,94 | 187,57 | 104,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,25 | 39,88 | 42,30 | 79,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 78,05 | 51,36 | 33,18 | 23,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 294,38 | 232,41 | 241,07 | 214,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 377,61 | 328,48 | 394,48 | 52,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,63 | 1,47 | 1,51 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 1,20 | 1,26 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,38 | 0,33 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,04 | 0,98 | 0,95 | 1,07 |