DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,37 | 16,82 | 0,44 | 0,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,85 | 43,87 | 3,26 | 264,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,22 | 0,09 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,75 | 1,59 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 207,25 | 444,04 | 194,24 | 4,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -61,09 | 114,25 | -56,25 | -97,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 80,27 | 92,18 | 79,37 | 96,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,24 | 60,68 | 45,73 | 1.922,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,47 | 96,23 | 27,81 | 44,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,19 | 75,14 | 25,60 | 30,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 879,53 | 1.054,39 | 1.719,04 | 55.553,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 73,04 | 537,40 | 556,71 | -3.951,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,06 | 88,88 | 101,47 | -2.290,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 945,36 | 1.102,86 | 1.857,79 | 56.664,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 418,60 | 916,06 | 240,18 | 151,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,54 | 3,15 | 1,32 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,34 | 3,03 | 1,22 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,34 | 0,57 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,75 | 0,70 | 0,55 |