DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,34 | 8,04 | 7,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,80 | 24,03 | 27,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,25 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,36 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 300,32 | 334,88 | 313,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,41 | 11,51 | -6,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,46 | 36,31 | 39,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32,99 | 31,95 | 33,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,71 | 97,68 | 98,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,12 | 76,98 | 81,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,77 | 41,03 | 52,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,41 | 0,35 | 0,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,53 | 34,51 | 46,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,47 | 171,11 | 198,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 323,30 | 351,86 | 443,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,06 | 2,27 | 2,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,05 | 2,26 | 2,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,36 | 0,30 |