DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,91 | 2,80 | 2,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,91 | 4,33 | 9,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,46 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,41 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 59,09 | 121,96 | 61,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,74 | 106,41 | -49,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,58 | 17,13 | 21,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,43 | 6,79 | 11,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,52 | 63,67 | 79,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 103,05 | 80,38 | 81,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,01 | 21,75 | 45,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,58 | 25,89 | 25,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 347,85 | 167,88 | 283,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 143,02 | 146,86 | 150,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,74 | 2,89 | 4,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,37 | 2,52 | 4,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,16 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,41 | 0,21 |