DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,02 | 5,05 | 0,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,64 | 2,83 | 0,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,37 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,29 | 4,85 | 4,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 257,63 | 278,05 | 166,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 193,78 | 7,92 | -40,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,39 | 16,15 | 22,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,20 | 7,58 | 4,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,29 | 56,28 | 12,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,59 | 66,28 | 90,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 132,26 | 129,58 | 165,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 116,75 | 78,51 | 138,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 98,48 | 54,91 | 99,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 224,76 | 207,74 | 283,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,52 | 58,98 | 27,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,10 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,76 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,16 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,29 | 3,85 | 3,48 |