DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,39 | 2,35 | 3,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,38 | 34,71 | 45,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,07 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,92 | 0,95 | 0,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 82,05 | 109,43 | 110,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,89 | 33,38 | 1,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,70 | 59,63 | 65,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32,80 | 52,28 | 54,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,72 | 77,55 | 97,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,35 | 85,61 | 85,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 297,17 | 182,97 | 175,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,97 | 21,60 | 35,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,15 | 16,76 | 9,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 417,04 | 311,59 | 286,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 280,06 | 221,88 | 192,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,95 | 2,46 | 2,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,84 | 2,36 | 2,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,76 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,12 | 0,11 |