DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,12 | 16,93 | 7,35 | 8,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,83 | 5,02 | 2,46 | 2,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,68 | 1,33 | 1,16 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,47 | 2,54 | 2,57 | 2,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.422,14 | 2.117,27 | 1.677,49 | 1.818,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,96 | -12,59 | -20,77 | 8,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,92 | 12,83 | 10,44 | 12,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,98 | 7,44 | 4,94 | 5,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,23 | 83,68 | 62,97 | 60,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,67 | 80,55 | 79,01 | 75,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 102,15 | 128,96 | 125,17 | 132,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,96 | 117,41 | 147,32 | 123,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,24 | 39,15 | 23,78 | 57,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,53 | 232,26 | 263,99 | 240,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 364,94 | 415,39 | 365,08 | 309,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,45 | 1,43 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,82 | 0,73 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,16 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,43 | 1,51 | 1,53 | 1,67 |